ĐỒNG TRỤC, ĐỒNG THANH HỢP KIM
| ĐỒNG | ĐỒNG THAU | ĐỒNG ĐỎ | |
| TẤM ĐỒNG | TẤM ĐỒNG THAU | TẤM ĐỒNG ĐỎ | shim căn bằng đồng |
| ỐNG ĐỒNG | ỐNG ĐỒNG THAU | ỐNG ĐỒNG ĐỎ | tấm chêm bằng đồng |
| ỐNG ĐÚC ĐỒNG | ỐNG ĐÚC ĐỒNG THAU | ỐNG ĐÚC ĐỒNG ĐỎ | shim đồng |
| LÁP ĐỒNG | LÁP ĐỒNG THAU | LÁP ĐỒNG ĐỎ | shim căn chỉnh thiết bị bằng đồng |
| LỤC GIÁC ĐỒNG | LỤC GIÁC ĐỒNG THAU | LỤC GIÁC ĐỒNG ĐỎ | cuộn căn bằng đồng |
| PHỤ KIỆN ĐỒNG | PHỤ KIỆN ĐỒNG THAU | PHỤ KIỆN ĐỒNG ĐỎ | lá căn bằng đồng |
| DÂY ĐỒNG | DÂY ĐỒNG THAU | DÂY ĐỒNG ĐỎ | đồng lá căn |
| VUÔNG ĐẶC ĐỒNG | VUÔNG ĐẶC ĐỒNG THAU | VUÔNG ĐẶC ĐỒNG ĐỎ | Shim Chêm Bằng Đồng |
ĐỒNG HỢP KIM
| Mác Đồng | Loại | Tên Hợp Kim Đồng |
| C10000-C19999 | Đồng Rèn | Coppers, High-Copper Alloys |
| C20000-C49999 | Đồng Rèn | Brasses |
| C50000-C59999 | Đồng Rèn | Phosphor Bronzes |
| C60600-C64200 | Đồng Rèn | Aluminium Bronzes |
| C64700-C66100 | Đồng Rèn | Silicon Bronzes |
| C66400-C69800 | Đồng Rèn | Brasses |
| C70000-C79999 | Đồng Rèn | Copper nickels, nickel silvers |
| C80000-C82800 | Đồng Đúc | Coppers, High-Copper Alloys |
| C83300-C85800 | Đồng Đúc | Brasses |
| C86100-C86800 | Đồng Đúc | Manganese Bronzes |
| C87200-C87900 | Đồng Đúc | Silicon Bronzes and Brasses |
| C90200-C94800 | Đồng Đúc | Tin Bronzes |
| C95200-C95800 | Đồng Đúc | Aluminium Bronzes |
| C96200-C97800 | Đồng Đúc | Copper Nickels, Nickel Silvers |
| C98200-C98800 | Đồng Đúc | Leaded Copper |
| C99300-C99750 | Đồng Đúc | Special Alloys |
Hãy Gọi hoặc Add Zalo 0909 656 316 và 0909 246 316 để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh. Tham khảo Kiến thức kim loại tại https://www.titaninox.vn/ Đặt hàng online tại: https://kimloai.edu.vn/
Thép Công Cụ
Inox 304
Thép SCM415M
Inox 316 Giá Rẻ Các Loại
Inxo 309 Giá Rẻ
Inox Láp Tròn Đặc, Láp Đặc Inox
Titan Grades 11 Tấm Láp Ống
Đồng Thau Giá Rẻ 






