– Mác thép thông dụng:
+ SUS 304/304L (dân dụng, công nghiệp),
+ SUS 316/316L (chịu axit),
+ SUS 310S (chịu nhiệt),
+ Temper rolled SUS 301(hàng cứng),
+ SUS 430 (thép trắng),
+ Duplex (LDX 2101, SAF 2304, 2205…)
– Bề mặt: Mirror/BA/2B/2D/No4 (Hàng cán nguội), No1/1D (cán nóng)
– Kích cỡ:
+ độ dầy từ 0.2 đến 6mm (cán nguội), từ 3mm đến 50mm (cán nóng)
+ Khổ rộng: 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm
+ Chiều dài: 2438mm, 3000mm, 4000mm, 6000mm
(có thể cắt hàng theo kích cỡ đặt hàng)
– Xuất xứ: Posco, Nippon, Thainox, Yusco, Tae – eng, Yuan – long, Lisco, ThyssenKrupp, Arcelor, Acerinox Spain…
Xem thêm: inox 304, inox 316 và inox 430