THÉP LÀM KHUÔN
| THÉP | THÉP LÀM KHUÔN | THÉP HỢP KIM | THÉP CÔNG CỤ | |
| TẤM THÉP | TẤM THÉP LÀM KHUÔN | TẤM THÉP HỢP KIM | TẤM THÉP CÔNG CỤ | THÉP TẤM |
| ỐNG THÉP | THÉP ỐNG | |||
| ỐNG ĐÚC THÉP | ỐNG THÉP ĐÚC | |||
| LÁP THÉP | LÁP THÉP LÀM KHUÔN | LÁP THÉP HỢP KIM | LÁP THÉP CÔNG CỤ | THÉP TRÒN ĐẶC |
| LỤC GIÁC THÉP | LỤC GIÁC THÉP LÀM KHUÔN | LỤC GIÁC THÉP HỢP KIM | LỤC GIÁC THÉP CÔNG CỤ | THÉP LỤC GIÁC |
| PHỤ KIỆN THÉP | ||||
| DÂY THÉP | DÂY THÉP LÀM KHUÔN | DÂY THÉP HỢP KIM | THÉP DÂY | |
| VUÔNG ĐẶC THÉP | VUÔNG ĐẶC THÉP LÀM KHUÔN | VUÔNG ĐẶC THÉP HỢP KIM | VUÔNG ĐẶC THÉP CÔNG CỤ | THÉP ĐẶC VUÔNG |
Bảng so sánh vật liệu Thép Hợp Kim
| đặc điểm kỹ thuật / vật liệu | Nhật Bản JIS | Hoa Kỳ AISI | Trung Quốc GB | Đức DIN | Liên ISO | EU EN | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ThépCarbon | SS400 | A283D A529 | Quý 2 | RSt42-2 St 44-2 | E275B | S275JR | |
| S15C | 1015 | 15 | C15 CK15 | C15E4 | C15E | ||
| S25C | 1025 | 25 | CK25 | C25E4 | C25E | ||
| S45C | 1045 | 45 | CK45 | C45 | C45E C45 | ||
| S50C | 1050 | – | CK50 | C50E4 | C50E | ||
| Thép hợp kimCrom | SCM420 (SCM21) | 4118 | – | 25CrMo4 | 25CrMo4 | 25CrMo4 | |
| SCM440 (SCM4) | 4140 | – | 42CrMoS4 | 42CrMoS4 | 42CrMoS4 | ||
| SNCM220 (SNCM21) | 8620 | 20CrNiMo | 20MoCr4 | 21NiCrMo2 | 20NiCrMo2-2 | ||
| Thép hợp kim Niken Molypden | SNCM420 (SNCM23) | 4320 | 20CrNi2Mo | – | – | – | |
| SNCM439 (SNCM8) | 4340 | 40CrNiMo | 40CrNiMo | – | – | ||
| Thép hợp kim Crôm Molypden | SACM645 | C1.D | – | 34CrA1Mo5 | – | – | |
| Thép làm khuôn | SKD11 | Đ2 | Cr12Mo1V1 | X155CrVMo121 | – | – | |
| SKD61 | H13 | 4Cr5MoSiV1 | X40CrMoV5-1 | – | X40CrMoV5-1 | ||
| DC53 | – | – | – | – | – | ||
| Thép Chịu Lực | SUJ2 | 52100 | Cr2 GCr15 | 100Cr6 | – | 102Cr6 | |
| Thép với hàm lượngCác bon cao | SK2 | – | – | C125W | – | C120U | |
| SK3 | W5 | C105W1 | T10A | C105U | C105U | ||
| SKS3 | – | – | – | – | 95MnCrCr5 | ||
| SK4 | W110 | T10 | C105W2 | – | C90U | ||
| Thép gia công tự do | TỔNG HỢP 23 | 1215 | Y13 | 9SMn36 | – | – | |
| SUM24L | 12L14 | – | 9SMnPb36 | – | – | ||
| SUM43 | 1144 | – | – | – | – | ||
Hãy Gọi hoặc Add Zalo 0909 656 316 và 0909 246 316 để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh. Tham khảo Kiến thức kim loại tại https://www.titaninox.vn/ Đặt hàng online tại: https://kimloai.edu.vn/
Inox 321 Giá Rẻ
Giá Phụ Kiện Inox 310s
Nhôm Tròn Đặc, Láp Nhôm Đặc
Inox 310s
Inox 201 Các Loại Giá Rẻ
Thép Tấm, Tấm Thép Giá Rẻ
Inox 301 Đàn Hồi
Giá Inox 316
Inox Các Loại Giá Rẻ
Inox 304 Giá
Inox 410 Cao Cấp Giá Rẻ Các Loại
Nhôm Cuộn 0.4mm
Inox 409 Giá Rẻ Các Loại
Inox Tấm
Inox 310s Chịu Nhiệt Giá Rẻ
Titan Grades 5 Tấm Láp Ống
Inox Láp Tròn Đặc, Láp Đặc Inox
Inxo 309 Giá Rẻ
báo giá nhôm đúc
Inox 430 Các Loại Giá Rẻ
Thép SCM418
Thép SCM415M
Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 3mm
Thép Chịu Mài Mòn
Đồng Trục, Đồng Thanh
Đồng Ống Hợp Kim các loại
Thép SCM415TK 










