Site icon Chợ Vật Liệu – 0906 856 316

Thép Cuộn, Cuộn Thép Các Loại

THÉP CUỘN, CUỘN THÉP CÁC LOẠI

Bảng so sánh vật liệu Thép Hợp Kim

đặc điểm kỹ thuật / vật liệu Nhật Bản
JIS
Hoa Kỳ
AISI
Trung Quốc
GB
Đức
DIN
Liên
ISO
EU
EN
ThépCarbon SS400 A283D
A529
Quý 2 RSt42-2
St 44-2
E275B S275JR 
S15C 1015  15 C15
CK15
C15E4 C15E
S25C 1025 25 CK25 C25E4 C25E
S45C 1045 45 CK45 C45 C45E
C45
S50C 1050 CK50 C50E4 C50E 
 Thép hợp kimCrom SCM420
(SCM21)
4118 25CrMo4 25CrMo4 25CrMo4
SCM440
(SCM4)
4140 42CrMoS4 42CrMoS4 42CrMoS4
SNCM220
(SNCM21)
8620 20CrNiMo 20MoCr4 21NiCrMo2 20NiCrMo2-2
Thép hợp kim Niken Molypden SNCM420
(SNCM23)
4320 20CrNi2Mo
SNCM439
(SNCM8)
4340 40CrNiMo 40CrNiMo
Thép hợp kim Crôm Molypden SACM645 C1.D 34CrA1Mo5
Thép làm khuôn
SKD11 Đ2 Cr12Mo1V1 X155CrVMo121
SKD61 H13 4Cr5MoSiV1 X40CrMoV5-1 X40CrMoV5-1
DC53
Thép Chịu Lực
SUJ2 52100 Cr2
GCr15
100Cr6 102Cr6
Thép với hàm lượngCác bon cao SK2 C125W C120U
SK3 W5 C105W1 T10A C105U C105U 
SKS3 95MnCrCr5 
SK4 W110 T10 C105W2 C90U
Thép gia công tự do
TỔNG HỢP 23 1215 Y13 9SMn36
SUM24L 12L14 9SMnPb36
SUM43 1144
Hãy Gọi hoặc Add Zalo 0909 656 316 và 0909 246 316 để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh.

Tham khảo Kiến thức kim loại tại https://www.titaninox.vn/

Đặt hàng online tại: https://kimloai.edu.vn/
Exit mobile version